Có 2 kết quả:

脑炎 nǎo yán ㄋㄠˇ ㄧㄢˊ腦炎 nǎo yán ㄋㄠˇ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) brain fever
(2) encephalitis
(3) meningitis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) brain fever
(2) encephalitis
(3) meningitis

Bình luận 0